Nhân khẩu học Ghazni
Số dân Ghazni | 143.379 dân |
---|
Địa lý Ghazni
địa lý tọa độ Ghazni | Vĩ độ: 33.5492, kinh độ: 68.4233 33° 32′ 57″ Bắc, 68° 25′ 24″ Đông |
---|---|
Độ cao Ghazni | 2.181 m |
khí hậu Ghazni | Khí hậu lục địa với một mùa hè ôn đới (Koppen phân loại khí hậu: Dsb) |
Khỏang cách Ghazni
Kabul 126 km | Kandahar 334 km | Herat 574 km |
Mazar-i-Sharif 370 km | Tâloqân 366 km | Jalalabad 211 km |
Lashkargah 438 km | Chéberghân 424 km | Pol-e Khomri 268 km |
Baghlân 289 km | Gardêz 75 km gần nhất | Sar-é Pol 375 km |
Bản đồ và kế hoạch Ghazni
khu vực Ghazni
Giờ địa phương Ghazni | |
---|---|
Múi giờ Ghazni | UTC +4:30 (Asia/Kabul) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Ghazni
Minh và hoàng hôn Ghazni
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
9 Tháng bảy | 02:23 - 09:31 - 16:39 | 01:55 - 17:07 | 01:20 - 17:42 | 00:42 - 18:20 |
10 Tháng bảy | 02:24 - 09:31 - 16:39 | 01:55 - 17:07 | 01:21 - 17:42 | 00:43 - 18:20 |
11 Tháng bảy | 02:24 - 09:31 - 16:38 | 01:56 - 17:07 | 01:21 - 17:41 | 00:44 - 18:19 |
12 Tháng bảy | 02:25 - 09:31 - 16:38 | 01:57 - 17:06 | 01:22 - 17:41 | 00:44 - 18:19 |
13 Tháng bảy | 02:26 - 09:32 - 16:38 | 01:57 - 17:06 | 01:23 - 17:41 | 00:45 - 18:18 |
14 Tháng bảy | 02:26 - 09:32 - 16:37 | 01:58 - 17:05 | 01:23 - 17:40 | 00:46 - 18:17 |
15 Tháng bảy | 02:27 - 09:32 - 16:37 | 01:59 - 17:05 | 01:24 - 17:40 | 00:47 - 18:17 |
gần đó Ghazni
trang Ghazni
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Ghazni /5 (2022-02-03 09:03:28) |