Quản trị Budjala
Mã Budjala | 4203 |
---|
Địa lý Budjala
địa lý tọa độ Budjala | Vĩ độ: 2.65, kinh độ: 19.7 2° 39′ 0″ Bắc, 19° 42′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Budjala | 1.343.400 ha 13.434,00 km² |
Độ cao Budjala | 368 m |
khí hậu Budjala | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Budjala
Kinshasa 916 km | Lubumbashi 1812 km | Idiofa 855 km |
Kananga 996 km | Mahagi 1255 km | Mbuji-Mayi 1069 km |
Kasongo Lunda 1065 km | Aru 1240 km | Kisangani 654 km gần nhất |
Masi-Manimba 849 km | Kenge 889 km | Gungu 942 km |
Bản đồ và kế hoạch Budjala
khu vực Budjala
Giờ địa phương Budjala | |
---|---|
Múi giờ Budjala | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Budjala
Minh và hoàng hôn Budjala
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
4 Tháng năm | 06:31 - 12:37 - 18:44 | 06:09 - 19:06 | 05:44 - 19:31 | 05:19 - 19:56 |
5 Tháng năm | 06:31 - 12:37 - 18:44 | 06:09 - 19:06 | 05:44 - 19:31 | 05:19 - 19:56 |
6 Tháng năm | 06:31 - 12:37 - 18:44 | 06:09 - 19:06 | 05:44 - 19:31 | 05:19 - 19:56 |
7 Tháng năm | 06:30 - 12:37 - 18:44 | 06:09 - 19:06 | 05:44 - 19:31 | 05:18 - 19:56 |
8 Tháng năm | 06:30 - 12:37 - 18:44 | 06:09 - 19:06 | 05:43 - 19:31 | 05:18 - 19:56 |
9 Tháng năm | 06:30 - 12:37 - 18:44 | 06:09 - 19:06 | 05:43 - 19:31 | 05:18 - 19:56 |
10 Tháng năm | 06:30 - 12:37 - 18:44 | 06:08 - 19:06 | 05:43 - 19:31 | 05:18 - 19:57 |
gần đó Budjala
trang Budjala
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Budjala /5 (2020-01-22 14:31:55) |