Nhân khẩu học Micomeseng
Số dân Micomeseng | 5.813 dân |
---|
Địa lý Micomeseng
địa lý tọa độ Micomeseng | Vĩ độ: 2.13333, kinh độ: 10.6167 2° 7′ 60″ Bắc, 10° 37′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Micomeseng | 546 m |
khí hậu Micomeseng | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Micomeseng
Bata 99 km | Malabo 273 km | Ebebiyín 78 km |
Mengomeyén 68 km | Mbini 127 km | Aconibe 99 km |
Rebola 264 km | Bidjabidján 59 km gần nhất | Evinayong 76 km |
Luba 273 km | Mongomo 96 km | San Antonio de Palé 680 km |
Bản đồ và kế hoạch Micomeseng
khu vực Micomeseng
Giờ địa phương Micomeseng | |
---|---|
Múi giờ Micomeseng | UTC +1:00 (Africa/Malabo) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Micomeseng
Minh và hoàng hôn Micomeseng
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 07:10 - 13:15 - 19:21 | 06:48 - 19:42 | 06:24 - 20:06 | 05:59 - 20:31 |
25 Tháng tư | 07:09 - 13:15 - 19:20 | 06:48 - 19:42 | 06:23 - 20:06 | 05:59 - 20:31 |
26 Tháng tư | 07:09 - 13:15 - 19:20 | 06:48 - 19:42 | 06:23 - 20:06 | 05:58 - 20:31 |
27 Tháng tư | 07:09 - 13:15 - 19:20 | 06:48 - 19:42 | 06:23 - 20:06 | 05:58 - 20:31 |
28 Tháng tư | 07:09 - 13:15 - 19:20 | 06:48 - 19:41 | 06:23 - 20:06 | 05:58 - 20:31 |
29 Tháng tư | 07:09 - 13:14 - 19:20 | 06:47 - 19:41 | 06:22 - 20:06 | 05:57 - 20:31 |
30 Tháng tư | 07:08 - 13:14 - 19:20 | 06:47 - 19:41 | 06:22 - 20:06 | 05:57 - 20:31 |
gần đó Micomeseng
trang Micomeseng
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Micomeseng /5 (2021-09-23 14:26:06) |