Nhân khẩu học Bambadinca
Số dân Bambadinca | 31.834 dân |
---|---|
Mật độ dân số Bambadinca | 37,7 /km² |
Địa lý Bambadinca
địa lý tọa độ Bambadinca | Vĩ độ: 12.0333, kinh độ: -14.8667 12° 1′ 60″ Bắc, 14° 52′ 0″ Tây |
---|---|
Diện tích Bambadinca | 84.380 ha 843,80 km² |
Độ cao Bambadinca | 9 m |
khí hậu Bambadinca | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Bambadinca
Bản đồ và kế hoạch Bambadinca
khu vực Bambadinca
Giờ địa phương Bambadinca | |
---|---|
Múi giờ Bambadinca | UTC +0:00 (Africa/Bissau) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bambadinca
Minh và hoàng hôn Bambadinca
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
29 Tháng sáu | 08:38 - 15:03 - 21:27 | 08:15 - 21:50 | 07:47 - 22:18 | 07:19 - 22:46 |
30 Tháng sáu | 08:38 - 15:03 - 21:27 | 08:15 - 21:51 | 07:48 - 22:18 | 07:20 - 22:46 |
1 Tháng bảy | 08:38 - 15:03 - 21:28 | 08:15 - 21:51 | 07:48 - 22:18 | 07:20 - 22:46 |
2 Tháng bảy | 08:39 - 15:03 - 21:28 | 08:15 - 21:51 | 07:48 - 22:18 | 07:20 - 22:46 |
3 Tháng bảy | 08:39 - 15:03 - 21:28 | 08:16 - 21:51 | 07:48 - 22:18 | 07:21 - 22:46 |
4 Tháng bảy | 08:39 - 15:03 - 21:28 | 08:16 - 21:51 | 07:49 - 22:18 | 07:21 - 22:46 |
5 Tháng bảy | 08:39 - 15:04 - 21:28 | 08:16 - 21:51 | 07:49 - 22:18 | 07:21 - 22:46 |
gần đó Bambadinca
trang Bambadinca
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bambadinca /5 (2021-09-23 12:56:03) |