vi
Français
English
Español
Deutsch
Português
Italiano
Русский
中文、汉语
日本語
한국어
لغة عربية
Nederlands
Polski
Svenska
Norsk
Română
Suomi
Dansk
Ελληνικά
Čeština
Türkçe
Български
Українська
Slovenčina
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Magyar
زبان فارسی
Hrvatski
DB-City
/
tệ
/
Rial Iran
Rial Iran
Thông tin
Rial Iran
ISO 4217
IRR
(364)
Tỷ giá ngoại tệ
Rial Iran
(28 Tháng ba 2022)
€
€ 1= IRR 47.107,2
IRR 1 = € 0,0
$US
$US 1= IRR 42.000,0000
IRR 1 = $US 0,0
£UK
£UK 1= IRR 56.254,119895
IRR 1 = £UK 0,0
C$
C$ 1= IRR 32.884,60733
IRR 1 = C$ 0,0
$AU
$AU 1= IRR 30.311,562962
IRR 1 = $AU 0,0
¥JP
¥JP 1= IRR 363,36933
IRR 1 = ¥JP 0,002752
Quốc gia
Rial Iran
Iran
trang
Rial Iran
liên kết trực tiếp
<a href="http://vi.db-city.com/tệ--Rial-Iran" title="Rial Iran">Rial Iran</a>
IRR
dữ liệu Rial Iran (2018)
Quốc gia : 1
Diện tích : 1.648.000 km²
Số dân : 82.360.001
Mật độ dân số : 50 /km²
Chiều dài bờ biển : 2.440 km²