vi
Français
English
Español
Deutsch
Português
Italiano
Русский
中文、汉语
日本語
한국어
لغة عربية
Nederlands
Polski
Svenska
Norsk
Română
Suomi
Dansk
Ελληνικά
Čeština
Türkçe
Български
Українська
Slovenčina
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Magyar
زبان فارسی
Hrvatski
DB-City
/
tệ
/
Rúp Nga
Rúp Nga
Thông tin
Rúp Nga
ISO 4217
RUB
(643)
Tỷ giá ngoại tệ
Rúp Nga
(28 Tháng ba 2022)
€
€ 1= RUB 115,4842
RUB 1 = € 0,008659
$US
$US 1= RUB 102,963802
RUB 1 = $US 0,009712
£UK
£UK 1= RUB 137,908049
RUB 1 = £UK 0,007251
C$
C$ 1= RUB 80,617243
RUB 1 = C$ 0,012404
$AU
$AU 1= RUB 74,309375
RUB 1 = $AU 0,013457
¥JP
¥JP 1= RUB 0,890807
RUB 1 = ¥JP 1,122578
Quốc gia
Rúp Nga
Nga
trang
Rúp Nga
liên kết trực tiếp
<a href="http://vi.db-city.com/tệ--Rúp-Nga" title="Rúp Nga">Rúp Nga</a>
RUB
dữ liệu Rúp Nga (2018)
Quốc gia : 1
Diện tích : 17.098.242 km²
Số dân : 143.964.996
Mật độ dân số : 8,4 /km²
Chiều dài bờ biển : 37.653 km²