Địa lý Machinda
địa lý tọa độ Machinda | Vĩ độ: 1.88333, kinh độ: 9.96667 1° 52′ 60″ Bắc, 9° 58′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Machinda | 169 m |
khí hậu Machinda | Khí hậu xích đạo (Koppen phân loại khí hậu: Af) |
Khỏang cách Machinda
Bata 22 km gần nhất | Malabo 247 km | Ebebiyín 153 km |
Mengomeyén 121 km | Mbini 51 km | Aconibe 126 km |
Rebola 239 km | Bidjabidján 135 km | Evinayong 82 km |
Luba 235 km | Mongomo 153 km | Micomeseng 77 km |
Bản đồ và kế hoạch Machinda
khu vực Machinda
Giờ địa phương Machinda | |
---|---|
Múi giờ Machinda | UTC +1:00 (Africa/Malabo) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Machinda
Minh và hoàng hôn Machinda
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
2 Tháng năm | 07:11 - 13:17 - 19:22 | 06:50 - 19:44 | 06:25 - 20:09 | 06:00 - 20:34 |
3 Tháng năm | 07:11 - 13:16 - 19:22 | 06:49 - 19:44 | 06:24 - 20:09 | 05:59 - 20:34 |
4 Tháng năm | 07:11 - 13:16 - 19:22 | 06:49 - 19:44 | 06:24 - 20:09 | 05:59 - 20:34 |
5 Tháng năm | 07:11 - 13:16 - 19:22 | 06:49 - 19:44 | 06:24 - 20:09 | 05:59 - 20:34 |
6 Tháng năm | 07:10 - 13:16 - 19:22 | 06:49 - 19:44 | 06:24 - 20:09 | 05:59 - 20:34 |
7 Tháng năm | 07:10 - 13:16 - 19:22 | 06:49 - 19:44 | 06:24 - 20:09 | 05:58 - 20:34 |
8 Tháng năm | 07:10 - 13:16 - 19:22 | 06:49 - 19:44 | 06:23 - 20:09 | 05:58 - 20:34 |
gần đó Machinda
trang Machinda
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Machinda /5 (2021-09-23 14:26:07) |